Có 2 kết quả:
迷奸 mí jiān ㄇㄧˊ ㄐㄧㄢ • 迷姦 mí jiān ㄇㄧˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drug and then rape sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drug and then rape sb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0